Header Ads

thép bảo tín

Ống thép mạ kẽm SeAH BS 1387-1985




 Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối các loại Ống thép mạ kẽm hai mặt BS 1387-1985 thương hiệu Hòa Phát , Việt Đức , VinaPipe , SeAH... ống thép đúc mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A106..

Các sản phẩm ống thép Hòa Phát - Việt Đức - Thép Bảo Tín - ống thép SeAH - VinaPipe gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen , thép hộp mạ kẽm nhúng nóng .

ống thép mạ kẽm

ống thép: có sẵn các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm , độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm...


Tiêu chuẩn: BS 1387 - 1985 ( và các tiêu chuẩn khác ).


Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985


A. Thành phần hóa học





































GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985


C


Mn


P


S


Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness


biện pháp mạ


max


max


max


max


µm


gr./m2


oz./ft2


Zinc-coat Method


%


%


%


%


> 35


>= 360


>= 1.18


Mạ nhúng nóng


0.2


1.2


0.045


0.045


Hot-dip Galvanizing


 B. Lý tính























































Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test


Trắc nghiệm độ uốn / Bend test


Trắc nghiệm nén phẳng


thẩm tra độ kín khít/ Leak tightness test


Flattening test


Độ bền kéo


Điểm chảy


Độ giãn dài tương đối


Phân loại


Goc uốn


Bán kính trong


Vị trí mối hàn


Mối hàn


Bề mặt ống


T.strength


Yield point


Elongation


Category


Angle of bending


Inside radius


Weld position


Weld point


Non-weld point





Kgf/mm2


Kgf/mm2


( N/mm2 )


Min. 28


Min. 20


Min. 30


Ống mạ


90o


8 D


90o


0.75 D


0.60 D


51 Kgf/cm2


-285


-196


Galva. pipe


CÁC CẤP ĐỘ ỐNG GỒM CÓ: ( Standar BS hiện tại có 4 cấp độ ).


Class A1 ( siêu nhẹ )





























































































Nominal


 Dimension


DN


Outside Diameter


Wall


Calculated


Dmax


Dmin


Thickness


Plain End


Threads & Couplings


mm.


mm.


mm.


( kg/m. )


( kg/m. )


 1/2


15


21.4


21


1.9

0.904 0.922

 3/4


20


26.9


26.4


2.1

1.275 1.296

1   


25


33.8


33.2


2.3

1.770 1.803

1 1/4


32


42.5


41.9


2.3

2.263 2.301

1 1/2


40


48.4


47.8


2.5

2.811 2.855

2   


50


60.2


59.6


2.6

3.674 3.726

2 1/2


65


76


75.2


2.9

5.199 5.275

3   


80


88.7


87.9


2.9

6.107 6.191

4   


100


113.9


113


3.2

8.704 8.815

Light Class ( nhẹ )





























































































Nominal


 Dimension


DN


Outside Diameter


Wall


Calculated


Dmax


Dmin


Thickness


Plain End


Threads & Couplings


mm.


mm.


mm.


( kg/m. )


( kg/m. )


 1/2


15


21.4


21


2


0.95


0.96


 3/4


20


26.9


26.4


2.3


1.38


1.39


1   


25


33.8


33.2


2.6


1.98


2


1 1/4


32


42.5


41.9


2.6


2.54


2.57


1 1/2


40


48.4


47.8


2.9


3.23


3.27


2   


50


60.2


59.6


2.9


4.08


4.15


2 1/2


65


76


75.2


3.2


5.71


5.83


3   


80


88.7


87.9


3.2


6.72


6.89


4   


100


113.9


113


3.6


9.75


10


Medium Class ( trung bình )













































































































Nominal


Dimension 


DN


Outside Diameter


Wall


Calculated


Dmax


Dmin


Thickness


Plain End


Threads & Couplings


mm.


mm.


mm.


( kg/m. )


( kg/m. )


 1/2


15


21.7


21.1


2.6


1.21


1.22


 3/4


20


27.2


26.6


2.6


1.56


1.57


1   


25


34.2


33.4


3.2


2.41


2.43


1 1/4


32


42.9


42.1


3.2


3.1


3.13


1 1/2


40


48.8


48


3.2


3.57


3.61


2   


50


60.8


59.8


3.6


5.03


5.1


2 1/2


65


76.6


75.4


3.6


6.43


6.55


3   


80


89.5


88.1


4


8.37


8.54


4    


100


114.9


113.3


4.5


12.2


12.5


5   


125


140.6


138.7


5


16.6


17.1


6   


150


166.1


164.1


5


19.7


20.3


Heavy Class













































































































Nominal


Dimension


DN


Outside Diameter


Wall


Calculated


Dmax


Dmin


Thickness


Plain End


Threads & Couplings


mm.


mm.


mm.


( kg/m. )


( kg/m. )


 1/2


15


21.7


21.1


3.2


1.44


1.45


 3/4


20


27.2


26.6


3.2


1.87


1.88


1


25


34.2


33.4


4


2.94


2.96


1 1/4


32


42.9


42.1


4


3.8


3.83


1 1/2


40


48.8


48


4


4.38


4.42


2


50


60.8


59.8


4.5


6.19


6.26


2 1/2


65


76.6


75.4


4.5


7.93


8.05


3


80


89.5


88.1


5


10.3


10.5


4


100


114.9


113.3


5.4


14.5


14.8


5


125


140.6


138.7


5.4


17.9


18.4


6


150


166.1


164.1


5.4


21.3


21.9


Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters ( mm )



Quý khách có nhu cầu, xin liên hệ:



công ty TNHH Thép Bảo Tín
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ , P. Đa Kao , Quận 1 , TP.HCM.

Chi nhánh: 100 Đường TA32 , P. Thới An , Quận 12 , TP.HCM

Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0909.500.176 ( Ms Ng ân ) - 0932-059-176 ( Mr Trường ) – 0973.852.798 ( Ms Trang )
Email:  thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.

Gọi ngay!